Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terra firma
/,terə'fɜ:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terra firma
/ˌterəˈfɚmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đất liền
glad
to
be
on
terra
firma
again
vui mừng được trở lại đất liền (sau một chuyến đi biển…)
noun
[noncount] :dry and solid ground as compared to air or water
We
were
glad
to
be
back
on
terra
firma
[=
back
on
the
ground
]
after
our
bumpy
flight
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content