Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
termite
/'tɜ:mait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
termite
/ˈtɚˌmaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con mối
* Các từ tương tự:
termites
noun
plural -mites
[count] :a kind of soft, white insect that lives in groups, eats wood, and causes a lot of damage to wooden structures
termite
colonies
The
house
has
a
lot
of
termite
damage
.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content