Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terminus
/'tɜ:minəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terminus
/ˈtɚmənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều termini hoặc terminuses)
ga cuối
trạm cuối (của tuyến xe buýt)
noun
[count] pl terminuses :the end of a travel route (such as a rail or bus line) or the station at the end of a travel route
Stockholm
is
the
terminus
for
the
southbound
train
.
a
bus
terminus
pl termini /ˈtɚməˌnaɪ/ technical :the end of something
Geologists
took
samples
from
the
terminus
of
the
glacier
.
the
terminus
of
the
DNA
strand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content