Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terminology
/'tɜminɔ'lɒdʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terminology
/ˌtɚməˈnɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terminology
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thuật ngữ
thuật ngữ học
noun
plural -gies
the special words or phrases that are used in a particular field [noncount]
legal
/
medical
terminology [
count
]
a
lexicon
covering
the
terminologies
of
several
scientific
fields
noun
Medical terminology requires specialized dictionaries
nomenclature
vocabulary
language
words
locutions
wording
terms
phraseology
phrasing
jargon
shop-talk
argot
cant
Colloq
lingo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content