Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terminable
/'tɜminəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terminable
/ˈtɚmənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể kết thúc, có thể chấm dứt
a
contract
terminable
at
a
month's
notice
một hợp đồng có thể kết thúc trong vòng một tháng từ ngày báo trước
adjective
[more ~; most ~] formal :able to be ended
His
employment
was
terminable
at
the
will
of
his
employer
.
The
contract
will
be
terminable
by
either
party
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content