Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tergiversate /'tə:dʤivə:'seiʃn/  

  • Nội động từ
    nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa
    bỏ phe, bỏ đảng
    nói ra những lời mâu thuẫn với nhau