Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tergiversate
/'tə:dʤivə:'seiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa
bỏ phe, bỏ đảng
nói ra những lời mâu thuẫn với nhau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content