Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ấm, âm ấm (chất nước)
    (nghĩa bóng) hờ hững
    phản ứng của các nhà phê bình đối với bộ phim mới khá hờ hững

    * Các từ tương tự:
    tepidity, tepidly, tepidness