Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenure-track
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
US :relating to or having a teaching job that may lead to tenure (sense 2)
This
is
a
tenure-track
position
.
tenure-track
faculty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content