Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenterhooks
/'tentəhʊks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tenterhooks
/ˈtɛntɚˌhʊks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[be] on tenterhooks
[trong tình trạng] bồn chồn hồi hộp
we
were
kept
on
teterhooks
for
hours
while
the
judges
were
deciding
the
winners
chúng tôi bồn chồn hồi hộp hàng giờ trong khi các vị giám khảo đang quyết định xem ai là người thắng
noun
on tenterhooks
waiting nervously for something to happen :in a state of nervousness or excitement caused by wondering what will happen
She
keeps
her
readers
on
tenterhooks
throughout
the
book
.
I've
been
on
tenterhooks
since
I
applied
for
the
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content