Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenter-hook
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
móc căng vải
to
be
on
(
the
)
tender-hooks
sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content