Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tentacled
/'tentəkld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tentacle
/ˈtɛntɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(động vật học) có tua cảm
(thực vật học) có lông tuyến
noun
plural -tacles
[count] :one of the long, flexible arms of an animal (such as an octopus) that are used for grabbing things and moving
tentacles [plural] often disapproving :power or influence that reaches into many areas
The
corporation's
tentacles
are
felt
in
every
sector
of
the
industry
.
the
tentacles
of
organized
crime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content