Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tent
/tent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tent
/ˈtɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lều; rạp
pitch
tents
cắm lều, cắm trại
lift
(
strike
)
tents
nhổ lều, nhổ trại
* Các từ tương tự:
tent-bed
,
tent-cloth
,
tent-door
,
tent-peg
,
tent-pin
,
tent-rope
,
tentacle
,
tentacled
,
tentacular
noun
plural tents
[count] :a portable shelter that is used outdoors, is made of cloth (such as canvas or nylon), and is held up with poles and ropes
We
will
pitch
the
tent [=
put
our
tent
up
,
set
our
tent
up
]
here
.
* Các từ tương tự:
tentacle
,
tentative
,
tented
,
tenterhooks
,
tenth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content