Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tensile
/'tensail/
/'tensəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tensile
/ˈtɛnsəl/
/Brit ˈtɛnˌsajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
căng dãn
the
tensile
strength
of
wire
sức căng của sợi dây thép (trọng lượng dây có thể chịu đựng mà không đứt)
có thể căng ra
adjective
technical :relating to the amount that something (such as a wire) can stretch or be stretched without breaking
the
tensile
strength
of
steel
cable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content