Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-r; -st)
    căng
    a tense wire
    sợi dây căng
    căng thẳng, giăng
    a tense atmosphere
    không khí căng thẳng
    Động từ
    căng ra
    gây căng thẳng; cảm thấy căng thẳng
    chị ta cảm thấy căng thẳng khi lại khẩu ngữ thấy tiếng động đó lặp lại
    chờ đợi cuộc đua bắt đầu với các bắp thịt căng thẳng
    hay bồn chồn hồi hộp (người)
    Danh từ
    (ngôn ngữ)
    thì (của động từ)
    the present tense
    thì hiện tại
    the past tense
    thì quá khứ
    the future tense
    thì tương lai

    * Các từ tương tự:
    tensely, tenseness, tenser