Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tennis elbow
/'tenise'lbəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tennis elbow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đau khuỷ tay do vặn tay nhiều (ví dụ như do chơi quần vợt)
noun
[noncount] :a condition in which you have pain on the outer side of your elbow that is caused by twisting or straining your lower arm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content