Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tennis
/tenis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tennis
/ˈtɛnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quần vợt
* Các từ tương tự:
tennis court
,
tennis elbow
,
tennis-ball
,
tennis-racket
noun
[noncount] :a game that is played by two people or two pairs of people on a special court (called a tennis court) where they hit a small ball back and forth over a net using rackets
a
game
of
tennis =
a
tennis
game
a
tennis
racket
/
ball
* Các từ tương tự:
tennis court
,
tennis elbow
,
tennis shoe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content