Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenement
/'tenəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tenement
/ˈtɛnəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác tenement-house)
nhà tập thể; chung cư
* Các từ tương tự:
tenement house
noun
plural -ments
[count] :a large building that has apartments or rooms for rent and that is usually in a poorer part of a city
inner-city
tenements
a
tenement
building
/
apartment
-
called
also
tenement
house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content