Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tendril
/'tendrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tendril
/ˈtɛndrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
tua quấn (của cây leo)
noun
plural -drils
[count] the thin stem of a climbing plant that attaches to walls, fences, etc.
something that is thin and curly
A
few
tendrils
of
hair
framed
her
face
.
tendrils
of
smoke
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content