Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenderize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tenderize
/ˈtɛndəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )
* Các từ tương tự:
tenderize, tenderize
verb
also Brit tenderise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (meat) softer before cooking it so that it is easier to cut and eat
The
marinade
helps
to
tenderize
the
meat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content