Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenderfeet
/'tendəfut/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều tenderfeet
người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
(thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content