Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tender-hearted
/,tendə'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tender-hearted
/ˈtɛndɚˌhɑɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhân hậu
adjective
[more ~; most ~] :very gentle and kind :showing love, kindness, or pity
She
is
a
tender-hearted [=
compassionate
]
mother
.
a
tender-hearted
pet
owner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content