Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenaciousness
/ti'neiʃəsnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì
tính gan lì, tính ngoan cố
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content