Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ten-gallon hat
/'tengælən'hæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ten-gallon hat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũ cao bồi
noun
plural ~ hats
[count] US :cowboy hat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content