Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ten-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(trong từ ghép)
mười
a
ten-gallon
drum
cái thùng [chứa được] mười ga lông
* Các từ tương tự:
ten pence
,
ten-gallon hat
,
ten-spot
,
ten-strike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content