Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

temptation /temp'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự cám dỗ
    give way to temptation
    chịu theo sự cám dỗ [không cưỡng được]
    put temptation on somebody's way
    cám dỗ ai
    vật cám dỗ
    the bag of sweets on the table was too strong a temptation for the child to resist
    gói kẹo trên bàn là một cám dỗ quá mạnh đối với chú bé, cưỡng lại sao nổi