Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
temporalty
/'tempərəlti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người ngoài đạo, ngương lương, người tục
((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((như) temporality)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content