Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
temperamentally
/'temprə'mentəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
về mặt khí chất, về mặt tính khí
temperamentally
unsuited
for
the
job
về mặt khí chất, không hợp với công việc ấy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content