Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
temerity
/ti'merəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
temerity
/təˈmerəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự táo bạo, sự cả gan; sự liều lĩnh
he
had
the
temerity
to
call
me
a
liar
nó đã dám cả gan gọi tôi là thằng nói dối
noun
[noncount] formal :the quality of being confident and unafraid of danger or punishment especially in a way that seems rude or foolish
No
one
has
the
temerity [=
audacity
]
to
disagree
with
her
.
He
was
punished
for
his
temerity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content