Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
temblor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
temblor
/ˈtɛmblɚ/
/Brit tɛmˈblː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trận động đất
noun
plural -blors
[count] chiefly US somewhat formal :earthquake
a
minor
temblor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content