Danh từ
người mách lẻo, người hớt lẻo
cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu
Tính từ
mách lẻo, hớt lẻo
(nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
telltale blushes
những cái đỏ mặt làm lộ tẩy