Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teller
/'telə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teller
/ˈtɛlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủ quỹ (ở ngân hàng)
người kiểm phiếu (ở hạ nghị viện)
(trong từ ghép) người kể
a
story-teller
người hay kể chuyện
noun
plural -ers
[count] a person who tells something (such as a story) to someone else
a
teller
of
tales
-
see
also
fortune-teller
,
storyteller
a person who works in a bank and whose job is to receive money from customers and pay out money to customers
a person whose job is to count votes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content