Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người mách lẻo
    công tơ, đồng hồ đếm
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    làm lộ tẩy
    a tell-tale blush
    cái đỏ mặt làm lộ tẩy