Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tell-tale
/'telteil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người mách lẻo
công tơ, đồng hồ đếm
Tính từ
(thuộc ngữ)
làm lộ tẩy
a
tell-tale
blush
cái đỏ mặt làm lộ tẩy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content