Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
telex
/'teleks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
telex
/ˈtɛˌlɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điện báo in chữ, têlec
bản điện báo in chữ, bản têlec
máy điện báo in chữ, máy têlec
Động từ
đánh têlec
noun
plural -exes
[noncount] :a system of communication in which messages are sent over long distances by using a telephone system and are printed by using a special machine (called a teletypewriter)
The
message
was
sent
by
telex.
[count] :a message sent by telex
We
received
a
telex
from
New
York
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content