Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

television /'teliviʒn/  

  • Danh từ
    (cách viết khác, từ Anh, khẩu ngữ telly) (viết tắt TV)
    truyền hình, vô tuyến truyền hình
    chương trình truyền hình
    (cách viết khác television set) máy thu hình
    a colour television
    máy thu hình màu
    a black-and-white television
    máy thu hình đen trắng
    đài truyền hình
    she works in television
    cô ta làm việc ở đài truyền hình
    on [the] television
    [được phát] trên đài truyền hình
    is there anything good on [the] television tonight?
    có gì hay trên đài truyền hình tối nay không?

    * Các từ tương tự:
    television set