Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
telephone booth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
telephone booth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng
noun
plural ~ booths
[count] chiefly US :phone booth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content