Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
telegram
/'teligræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
telegram
/ˈtɛləˌgræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
telegram
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bức điện báo
noun
plural -grams
[count] :a message that is sent by telegraph - called also wire
noun
She received a telegram from him, saying that he would be arriving on Monday
cable
cablegram
radiogram
radio-telegram
wire
telex
(
In
France
)
bleu
pneu
Brit
trade
mark
Telemessage
US
trade
mark
Mailgram
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content