Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
telegenic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
telegenic
/ˌtɛləˈʤɛnɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ăn ảnh khi xuất hiện trên ti vi
adjective
[more ~; most ~] :tending to look good or seem likable on television
She
is
very
telegenic.
a
telegenic
politician
-
compare
photogenic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content