Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teleconference
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teleconferencing
/ˈtɛlɪˌkɑːnfrənsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại
noun
[noncount] :the use of telephones and video equipment to have a meeting with people who are in different places
The
manager
talked
to
her
employees
via
/
by
(
video
) teleconferencing.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content