Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
telecommuting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
telecommute
/ˈtɛlɪkəˌmjuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
làm việc từ xa
verb
-mutes; -muted; -muting
[no obj] :to work at home by using a computer connection to a company's main office
The
company
now
allows
some
of
its
employees
to
telecommute.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content