Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teetotaler
/ti:'toutlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teetotaler
/ˈtiːˈtoʊtlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người kiêng rượu hoàn toàn
* Các từ tương tự:
teetotaler, teelotaller
noun
chiefly US or chiefly Brit teetotaller , pl -ers
[count] :someone who never drinks alcohol
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content