Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teething troubles
/ti:θiŋtrʌblz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teething troubles
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khó khăn nhỏ bước đầu (trong một công cuộc kinh doanh)
noun
[plural] Brit :small problems that happen when a business, project, system, etc., is first started or used
There
were
some
teething
troubles
[=
growing
pains
]
when
we
began
our
business
. -
called
also
teething
problems
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content