Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teeny-weeny
/'ti:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teeny-weeny
/ˌtiːniˈwiːni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
-weeny) /'ti:ni'wi:ni/* tính từ
(thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ
adjective
-weenier; -est
[also more ~; most ~] informal :very small :tiny
I'll
just
have
a
teeny-weeny
piece
of
cake
.
Aren't
you
even
a
teeny-weeny
bit
jealous
?
a
teeny-weeny
little
house
/
bug
(
humorous
)
I
like
the
car
,
too
,
but
there's
just
one
teeny-weeny
little
problem
:
we
can't
afford
it
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content