Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teensy-weensy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teensy-weensy
/ˌtiːnsiˈwiːnsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thgt)nhỏ xíu, bé tí, tí xíu
adjective
-weensier; -est
[also more ~; most ~] informal :very small :teeny-weeny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content