Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teens
/ti:nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teens
/ˈtiːnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19)
she
is
not
yet
out
of
her
teens
cô ta chưa tới tuổi đôi mươi
* Các từ tương tự:
teensy
,
teensy-weensy
noun
[plural] :the numbers 13 through
The
temperature
will
be
in
the
teens
today
.
especially
; :
the
years
13
through
19
in
a
century
or
a
person's
lifetime
Both
of
my
children
are
in
their
teens
now
. [=
are
teenagers
now
]
* Các từ tương tự:
teensy
,
teensy-weensy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content