Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teenager
/'ti:neidʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teenager
/ˈtiːnˌeɪʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teenager
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ, cách viết khác teen)
thanh thiếu niên
noun
plural -ers
[count] :someone who is between 13 and 19 years old
Their
daughter
is
a
teenager.
The
show
is
very
popular
among
teenagers
.
noun
The town ought to provide a place where teenagers can get together
adolescent
youth
boy
girl
young
man
young
lady
juvenile
minor
Colloq
kid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content