Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teddy bear
/'tedibeə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teddy bear
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác teddy)
con gấu nhồi (làm đồ chơi cho trẻ em)
noun
plural ~ bears
[count] :a soft toy bear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content