Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

technically /'teknikli/  

  • Phó từ
    về mặt kỹ thuật
    technically the building is a masterpiecebut few people like it
    về mặt kỹ thuật, ngôi nhà là một kiệt tác, nhưng không mấy người thích
    theo đúng nghĩa của pháp luật
    tuy rằng theo đúng nghĩa pháp luật anh có thể đã không nói dối, nhưng chắc chắn là anh chưa cho chúng tôi biết toàn bộ sự thật