Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

technicality /,tekni'kæləti/  

  • Danh từ
    chi tiết kỹ thuật; từ ngữ kỹ thuật
    cuốn sách đầy những từ ngữ kỹ thuật
    chi tiết không thật sự quan trọng
    a mere technicality
    chỉ là một chi tiết không thực sự quan trọng